Có 1 kết quả:

火焰山 huǒ yàn shān ㄏㄨㄛˇ ㄧㄢˋ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mountain of Flames of legend
(2) fig. insurmountable obstacle
(3) Mountain of Flames in Turpan depression in Xinjiang

Bình luận 0