Có 1 kết quả:
火焰山 huǒ yàn shān ㄏㄨㄛˇ ㄧㄢˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mountain of Flames of legend
(2) fig. insurmountable obstacle
(3) Mountain of Flames in Turpan depression in Xinjiang
(2) fig. insurmountable obstacle
(3) Mountain of Flames in Turpan depression in Xinjiang
Bình luận 0